--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dân thầy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dân thầy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dân thầy
+
(cũ) White collar workers
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dân thầy"
Những từ có chứa
"dân thầy"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 640
Từ vừa tra
+
dân thầy
:
(cũ) White collar workers
+
air mail
:
bưu phẩm gửi bằng máy bay, thư gửi bằng máy bay
+
co quắp
:
Curled upnằm co quắp vì lạnhto be curled up because of the coldchân tay người chết co quắpthe dead person's limbs were all curled up
+
bard
:
(thơ ca) thi sĩ, nhà thơ
+
service uniform
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) đồng phục mặc hằng ngày